ghi nhận
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ghi nhận+
- Acknowledge
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ghi nhận"
- Những từ có chứa "ghi nhận" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
identification aim worst high-light musical theme song recognition accept recognize recognise more...
Lượt xem: 1155